Có 2 kết quả:
行不从径 xíng bù cóng jìng ㄒㄧㄥˊ ㄅㄨˋ ㄘㄨㄥˊ ㄐㄧㄥˋ • 行不從徑 xíng bù cóng jìng ㄒㄧㄥˊ ㄅㄨˋ ㄘㄨㄥˊ ㄐㄧㄥˋ
xíng bù cóng jìng ㄒㄧㄥˊ ㄅㄨˋ ㄘㄨㄥˊ ㄐㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. not following the straight path (idiom); fig. looking for a shortcut to get ahead in work or study
Bình luận 0
xíng bù cóng jìng ㄒㄧㄥˊ ㄅㄨˋ ㄘㄨㄥˊ ㄐㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. not following the straight path (idiom); fig. looking for a shortcut to get ahead in work or study
Bình luận 0