Có 2 kết quả:

行不从径 xíng bù cóng jìng ㄒㄧㄥˊ ㄅㄨˋ ㄘㄨㄥˊ ㄐㄧㄥˋ行不從徑 xíng bù cóng jìng ㄒㄧㄥˊ ㄅㄨˋ ㄘㄨㄥˊ ㄐㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lit. not following the straight path (idiom); fig. looking for a shortcut to get ahead in work or study

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

lit. not following the straight path (idiom); fig. looking for a shortcut to get ahead in work or study

Bình luận 0